--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hư vô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hư vô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hư vô
+ noun
nil; nothingness; nihility
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hư vô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hư vô"
:
hải vị
hậu vệ
heo vòi
hỏi vợ
hộ vệ
hở vai
hú vía
hư vị
hư vô
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
hư vô
:
nil; nothingness; nihility
+
bày biện
:
To arrangebày biện đồ đạcto arrange furniture
+
chôn chân
:
To confine oneself, to keep oneself shut uphắn chôn chân ở làng, không rời nhà một bướche confined himself to his village and never went out of his house
+
dao phay
:
Chopping-knife
+
ponderousness
:
tính nặng, tính có trọng lượng